extra-spectral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛk.strə.ˈspɛk.trəl/

Tính từ[sửa]

extra-spectral /ˈɛk.strə.ˈspɛk.trəl/

  1. (Vật lý) Ở ngoài quang phổ mặt trời.

Tham khảo[sửa]