Bước tới nội dung

extractively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈstræk.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

extractively /ɪk.ˈstræk.tɪv.li/

  1. Xem extractive

Tham khảo

[sửa]