Bước tới nội dung

extractive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈstræk.tɪv/

Tính từ

[sửa]

extractive /ɪk.ˈstræk.tɪv/

  1. Để chiết.
  2. Giống chất chiết.
  3. Khai khoáng.
    extractive industry — công nghiệp khai khoáng

Danh từ

[sửa]

extractive /ɪk.ˈstræk.tɪv/

  1. Vật chiết, chất chiết.

Tham khảo

[sửa]