extralinguistic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.lɪŋ.ˈɡwɪs.tɪk/
Tính từ
[sửa]extralinguistic /.lɪŋ.ˈɡwɪs.tɪk/
- Ngoài (lĩnh vực) ngôn ngữ học.
Tham khảo
[sửa]- "extralinguistic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)