Bước tới nội dung

extralinguistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.lɪŋ.ˈɡwɪs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

extralinguistic /.lɪŋ.ˈɡwɪs.tɪk/

  1. Ngoài (lĩnh vực) ngôn ngữ học.

Tham khảo

[sửa]