Bước tới nội dung

extravaguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.stʁa.va.ɡe/

Nội động từ

[sửa]

extravaguer nội động từ /ɛk.stʁa.va.ɡe/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm điều ngông cuồng; nói lố lăng.

Tham khảo

[sửa]