Bước tới nội dung

extraverti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực extraverti
/ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/
extraverti
/ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/
Giống cái extraverti
/ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/
extraverti
/ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/

extraverti /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/

  • (tâm lý học) hướng ngoại giới

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Danh từ

    [sửa]
      Số ít Số nhiều
    Số ít extravertie
    /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/
    extravertie
    /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/
    Số nhiều extravertie
    /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/
    extravertie
    /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/

    extraverti /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/

  • (tâm lý học) người hướng ngoại giới

    Tham khảo

    [sửa]