extrinsically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.ˈstrɪn.zɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]extrinsically /ɛk.ˈstrɪn.zɪ.kəl.li/
- Xem extrinsic
Tham khảo
[sửa]- "extrinsically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
extrinsically /ɛk.ˈstrɪn.zɪ.kəl.li/