extrinsic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛk.ˈstrɪn.zɪk/

Tính từ[sửa]

extrinsic /ɛk.ˈstrɪn.zɪk/

  1. Nằmngoài, ngoài.
  2. Tác động từ ngoài vào, ngoại lai.
  3. Không (phải) bản chất, không cố hữu.

Tham khảo[sửa]