exuberant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.bə.rənt/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

exuberant /.bə.rənt/

  1. Sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ).
  2. Chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ... ); đầy dẫy.
  3. Hoa mỹ (văn).
  4. Cởi mở, hồ hởi.

Tham khảo[sửa]