Bước tới nội dung

um tùm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
um˧˧ tṳm˨˩um˧˥ tum˧˧um˧˧ tum˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
um˧˥ tum˧˧um˧˥˧ tum˧˧

Tính từ

[sửa]

um tùm

  1. (Thực vật học) Rậm rạp, sum sê.
    Cây cối um tùm.
    Cỏ mọc um tùm.

Tham khảo

[sửa]