Bước tới nội dung

fécule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fécule
/fe.kyl/
fécule
/fe.kyl/

fécule gc /fe.kyl/

  1. Bột.
    Pomme de terre riche en fécule — khoai cây làm bột

Tham khảo

[sửa]