Bước tới nội dung

féculer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

féculer ngoại động từ

  1. Lấy bột (từ).
    Féculer des pommes de terre — lấy bột từ khoai tây
  2. Pha bột, trộn bột.
    Féculer du saucisson — trộn bột vào xúc xích

Tham khảo

[sửa]