Bước tới nội dung

fée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fée
/fe/
fées
/fɛʁ/

fée gc /fe/

  1. Nàng tiên, tiên nữ.
    conte de fées — xem conte
    doigts de fée — bàn tay khéo léo (của phụ nữ)
    travail (ouvrage) de fée — công trình tuyệt mỹ
    travailler comme une fée — làm rất khéo tay
    vieille fée, fée Carabosse — mụ già càu cạu

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fée
/fe/
fées
/fɛʁ/
Giống cái fée
/fe/
fées
/fɛʁ/

fée /fe/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thần kỳ, kỳ diệu.
    Jardin fée — vườn kỳ diệu

Tham khảo

[sửa]