Bước tới nội dung

féminité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fe.mi.ni.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
féminité
/fe.mi.ni.te/
féminités
/fe.mi.ni.te/

féminité gc /fe.mi.ni.te/

  1. Nữ tính.
  2. (Sinh vật học; sinh lý học) Tính cái.

Tham khảo

[sửa]