fémoral
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fe.mɔ.ʁal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fémoral /fe.mɔ.ʁal/ |
fémorales /fe.mɔ.ʁal/ |
Giống cái | fémorale /fe.mɔ.ʁal/ |
fémorales /fe.mɔ.ʁal/ |
fémoral /fe.mɔ.ʁal/
- (Giải phẫu) Học (thuộc) đùi.
- Artère fémorale — động vật học mạch đùi
- (Giải phẫu) Học xem fémur I.
- Diaphyse fémorale — thân xương đùi
Tham khảo[sửa]
- "fémoral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)