Bước tới nội dung

férocement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fe.ʁɔs.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

férocement /fe.ʁɔs.mɑ̃/

  1. Dữ tợn, tàn bạo.
  2. Dữ dội, ghê gớm.
    Suer férocement — chảy mồ hôi ghê gớm, đầm đìa mồ hôi

Tham khảo

[sửa]