Bước tới nội dung

férule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
férule
/fe.ʁyl/
férule
/fe.ʁyl/

férule gc /fe.ʁyl/

  1. (Thực vật học) Cây a ngùy.

Tham khảo

[sửa]