Bước tới nội dung

fêlure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fêlure
/fe.lyʁ/
fêlures
/fɛ.lyʁ/

fêlure gc /fe.lyʁ/

  1. Đường nứt, đường rạn.
    La fêlure d’une vitre — đường nứt ở cửa kính
    Les querelles ont créé des fêlures que rien ne ressoude — những cuộc cãi cọ đã tạo nên những mối rạn nứt không gì hàn gắn lại được

Tham khảo

[sửa]