føye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å føye
Hiện tại chỉ ngôi føyer
Quá khứ føyde
Động tính từ quá khứ føyd
Động tính từ hiện tại

føye

  1. Nối, chắp, tiếp, kết.
    å føye noe sammen — Chắp nối vật gì vào với nhau.
    å føye noe til — Nói thêm điều gì vào.
  2. Chiều, chiều theo.
    Hun føyet ham i hans ønske om å skifte jobb.
    å føye seg etter noe(n) — Chiều theo điều gì (ai).

Tham khảo[sửa]