føye
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å føye |
Hiện tại chỉ ngôi | føyer |
Quá khứ | føyde |
Động tính từ quá khứ | føyd |
Động tính từ hiện tại | — |
føye
- Nối, chắp, tiếp, kết.
- å føye noe sammen — Chắp nối vật gì vào với nhau.
- å føye noe til — Nói thêm điều gì vào.
- Chiều, chiều theo.
- Hun føyet ham i hans ønske om å skifte jobb.
- å føye seg etter noe(n) — Chiều theo điều gì (ai).
Tham khảo[sửa]
- "føye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)