fabulously
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfæ.bjə.ləs.li/
Phó từ[sửa]
fabulously /ˈfæ.bjə.ləs.li/
- Thần thoại, bịa đặt, hoang đường.
- Ngoa ngoắt, khó tin, không thể tưởng tượng được.
Tham khảo[sửa]
- "fabulously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)