Bước tới nội dung

face-bedded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfeɪs.ˈbɛd.dəd/

Tính từ

[sửa]

face-bedded /ˈfeɪs.ˈbɛd.dəd/

  1. (Kiến trúc) Lát đá ngoài mặt tường.

Tham khảo

[sửa]