Bước tới nội dung

face-flannel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfeɪs.ˈflæ.nᵊl/

Danh từ

[sửa]

face-flannel /ˈfeɪs.ˈflæ.nᵊl/

  1. Khăn mặt.

Tham khảo

[sửa]