Bước tới nội dung

factually

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæk.tʃə.wəl.li/

Phó từ

[sửa]

factually /ˈfæk.tʃə.wəl.li/

  1. Dựa trên sự thật, đúng như sự thật.

Tham khảo

[sửa]