Bước tới nội dung

fadasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fadasse
/fa.das/
fadasses
/fa.das/
Giống cái fadasse
/fa.das/
fadasses
/fa.das/

fadasse /fa.das/

  1. (Thân mật) Quá nhạt nhẽo, vô vị.
    Sauce fadasse — nước xốt vô vị

Tham khảo

[sửa]