Bước tới nội dung

fafiot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fafiot
/fa.fjɔ/
fafiots
/fa.fjɔ/

fafiot /fa.fjɔ/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Giấy bạc.

Tham khảo

[sửa]