fagforening
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fagforening | fagforeninga, fagforeningen |
Số nhiều | fagforeninger | fagforeningene |
fagforening gđc
- Phân bố nghiệp đoàn lao động (tại địa phương).
- Han meldte seg inn i fagforeningen da han begynte på fabrikken.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) fagforeningskontingent gđ: Nguyệt liễm nghiệp đoàn lao động.
- (0) fagforeningsmedlem gđ: Hội viên nghiệp đoàn lao động.
Tham khảo
[sửa]- "fagforening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)