Bước tới nội dung

fagotier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít fagotiers
/fa.ɡɔ.tje/
fagotiers
/fa.ɡɔ.tje/
Số nhiều fagotiers
/fa.ɡɔ.tje/
fagotiers
/fa.ɡɔ.tje/

fagotier

  1. Người đốn củi.

Tham khảo

[sửa]