Bước tới nội dung

fair-maid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛr.ˈmeɪd/

Danh từ

[sửa]

fair-maid /ˈfɛr.ˈmeɪd/

  1. xacddin hun khói.

Tham khảo

[sửa]