Bước tới nội dung

fair-spoken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛr.ˌspoʊ.kən/

Tính từ

[sửa]

fair-spoken /ˈfɛr.ˌspoʊ.kən/

  1. Ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ.

Tham khảo

[sửa]