Bước tới nội dung

faisandé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fǝ.zɑ̃.de/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực faisandé
/fǝ.zɑ̃.de/
faisandés
/fǝ.zɑ̃.de/
Giống cái faisandée
/fǝ.zɑ̃.de/
faisandées
/fǝ.zɑ̃.de/

faisandé /fǝ.zɑ̃.de/

  1. Hơi ôi.
  2. (Nghĩa bóng) Đồi trụy.
    Littérature faisandée — văn học đồi trụy

Tham khảo

[sửa]