faiseur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fǝ.zœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | faiseuse /fǝ.zøz/ |
faiseuses /fǝ.zøz/ |
Số nhiều | faiseuse /fǝ.zøz/ |
faiseuses /fǝ.zøz/ |
faiseur /fǝ.zœʁ/
- Người làm.
- Faiseur de sacs — người làm bao
- Faiseur de vers — người làm thơ tồi, nhà thơ tồi
- Người khoe khoang khoác lác.
- bon faiseur — nhà sản xuất có tiếng
- Chapeau qui vient de chez le bon faiseur — mũ của nhà sản xuất có tiếng
- faiseuse d’anges — bà mụ nạo thai
Tham khảo
[sửa]- "faiseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)