Bước tới nội dung

falciform

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæl.sə.ˌfɔrm/

Tính từ

[sửa]

falciform /ˈfæl.sə.ˌfɔrm/

  1. (Giải phẫu) Hình lưỡi liềm.

Tham khảo

[sửa]