fallow-deer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfæ.ˌloʊ.ˈdɪr/
Danh từ[sửa]
fallow-deer /ˈfæ.ˌloʊ.ˈdɪr/
- (Động vật học) Con đama.
Tham khảo[sửa]
- "fallow-deer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fallow-deer /ˈfæ.ˌloʊ.ˈdɪr/