Bước tới nội dung

fallow-deer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæ.ˌloʊ.ˈdɪr/

Danh từ

[sửa]

fallow-deer /ˈfæ.ˌloʊ.ˈdɪr/

  1. (Động vật học) Con đama.

Tham khảo

[sửa]