Bước tới nội dung

false-hearted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔls.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

[sửa]

false-hearted /ˈfɔls.ˈhɑːr.təd/

  1. Lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc.

Tham khảo

[sửa]