Bước tới nội dung

lọc lừa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ʔwk˨˩ lɨ̤ə˨˩la̰wk˨˨ lɨə˧˧lawk˨˩˨ lɨə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lawk˨˨ lɨə˧˧la̰wk˨˨ lɨə˧˧

Động từ

[sửa]

lọc lừa

  1. () . Chọn lựa quá cẩn thận, càng.
    Lọc lừa từng tí một.
  2. (Id.) . Như lừa lọc2.
    Kẻ lọc lừa.

Tham khảo

[sửa]