falsely
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔls.li/
Phó từ
[sửa]falsely (so sánh hơn more falsely, so sánh nhất most falsely)
Tham khảo
[sửa]- "falsely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
falsely (so sánh hơn more falsely, so sánh nhất most falsely)