Bước tới nội dung

falsework

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔls.ˌwɜːk/

Danh từ

[sửa]

falsework /ˈfɔls.ˌwɜːk/

  1. (Kiến trúc) Cốp-pha.

Tham khảo

[sửa]