faltering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔl.tɜ.ːiɳ/

Tính từ[sửa]

faltering /ˈfɔl.tɜ.ːiɳ/

  1. Ấp úng, ngập ngừng (giọng nói... ).
  2. Loạng choạng (bước đi).
  3. Sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ... ).

Tham khảo[sửa]