falzar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fal.zaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
falzar
/fal.zaʁ/
falzars
/fal.zaʁ/

falzar /fal.zaʁ/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Cái quần.

Tham khảo[sửa]