Bước tới nội dung

fantasmagorie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɑ̃.tas.ma.ɡɔ.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fantasmagorie
/fɑ̃.tas.ma.ɡɔ.ʁi/
fantasmagories
/fɑ̃.tas.ma.ɡɔ.ʁi/

fantasmagorie gc /fɑ̃.tas.ma.ɡɔ.ʁi/

  1. Thuật ảo đăng.
  2. Cảnh huyền hoặc.
  3. Lối lạm dụng huyền hoặc (trong (văn học) nghệ thuật).

Tham khảo

[sửa]