Bước tới nội dung

farandole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.ʁɑ̃.dɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
farandole
/fa.ʁɑ̃.dɔl/
farandoles
/fa.ʁɑ̃.dɔl/

farandole gc /fa.ʁɑ̃.dɔl/

  1. Điệu farađon (xứ Prô-văng-xơ).

Tham khảo

[sửa]