Bước tới nội dung

farci

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực farci
/faʁ.si/
farcis
/faʁ.si/
Giống cái farcie
/faʁ.si/
farcies
/faʁ.si/

farci /faʁ.si/

  1. [có [nhồi nhân.
  2. (Nghĩa bóng) Nhồi nhét, nhồi đầy.

Tham khảo

[sửa]