Bước tới nội dung

farguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

farguer nội động từ

  1. (Matelot qui fargue mal) Thủy thủ ăn mặc lôi thôi.
  2. (Navire qui fargue bien) Tàu sạch sẽ.

Tham khảo

[sửa]