Bước tới nội dung

fascism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfæ.ˌʃɪ.zəm/

Danh từ

fascism /ˈfæ.ˌʃɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa phát xít.

Tham khảo