fasciste
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fa.sist/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fasciste /fa.sist/ |
fascistes /fa.sist/ |
Giống cái | fasciste /fa.sist/ |
fascistes /fa.sist/ |
fasciste /fa.sist/
- Phát xít.
- Régime fasciste — chế độ phát xít
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | fasciste /fa.sist/ |
fascistes /fa.sist/ |
Số nhiều | fasciste /fa.sist/ |
fascistes /fa.sist/ |
fasciste /fa.sist/
Tham khảo[sửa]
- "fasciste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)