fashionableness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfæʃ.nə.bəl.nəs/
Danh từ[sửa]
fashionableness /ˈfæʃ.nə.bəl.nəs/
- Tính chất hợp thời trang; tính chất lịch sự, tính chất sang trọng.
Tham khảo[sửa]
- "fashionableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)