fast-acting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfæst.ˈæk.tiɳ/

Tính từ[sửa]

fast-acting /ˈfæst.ˈæk.tiɳ/

  1. Tác động nhanh.

Tham khảo[sửa]