Bước tới nội dung

fat-soluble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæt.ˈsɑːl.jə.bəl/

Tính từ

[sửa]

fat-soluble /ˈfæt.ˈsɑːl.jə.bəl/

  1. Hoà tan trong mỡ.

Tham khảo

[sửa]