Bước tới nội dung

fatalement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.tal.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

fatalement /fa.tal.mɑ̃/

  1. Tất nhiên, không tránh được.
    Ceci devait fatalement arriver — việc này tất nhiên phải đến

Tham khảo

[sửa]