Bước tới nội dung

fathometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fæ.ˈðɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

fathometer /fæ.ˈðɑː.mə.tɜː/

  1. Cái sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển).

Tham khảo

[sửa]